Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Personality: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Personality
- 2. Bài mẫu chủ đề Personality - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. What do you think are the most important qualities for friends to have?
- 2.2. Do you think a person can change his/her personality?
- 2.3. Which personal traits do you think we most want our children to have?
- 2.4. What are some of the character traits of people in your country?
- 2.5. According to you, what traits are necessary to succeed in a job or career?
- 2.6. Do you think people in the same generation have similar personality traits?
- 2.7. In general, do you think men and women have different personality types?
- 2.8. How is the personality of your generation different from your parents’ generation?
- 2.9. Do you think the character traits of people from different regions are different?
- 2.10. Do you think the culture of a country affects the personality of its people?
- 2.11. What factors in society affect the development of a person’s personality?
- 2.12. What do you think is the role of family and friends in shaping a person’s personality?
- 3. Từ vựng Topic Personality - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về tính cách thường tập trung vào việc so sánh, đánh giá và thảo luận các đặc điểm tính cách trong các mối quan hệ (gia đình, bạn bè), giữa các thế hệ, hoặc trong bối cảnh xã hội và công việc. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Personality
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Personality thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Đặc điểm và tính cách cá nhân:
-
What do you think are the most important qualities for friends to have? (Bạn nghĩ những phẩm chất cá nhân nào là quan trọng nhất đối với một người bạn?)
-
Do you think a person can change his/her personality? (Bạn có nghĩ rằng tính cách của một người có thể thay đổi theo thời gian không?)
-
Which personal traits do you think we most want our children to have? (Bạn nghĩ những đặc điểm tính cách nào mà chúng ta muốn con cái mình có nhất?)
-
What are some of the character traits of people in your country? (Những đặc điểm tính cách nào thường được đánh giá cao nhất ở quốc gia của bạn?)
-
According to you, what traits are necessary to succeed in a job or career? (Theo bạn, những đặc điểm nào là cần thiết để thành công trong một công việc hoặc sự nghiệp?)
Câu hỏi so sánh tính cách:
-
Do you think people in the same generation have similar personality traits? (Bạn có nghĩ rằng mọi người trong cùng một thế hệ có những đặc điểm tính cách giống nhau không?)
-
In general, do you think men and women have different personality types? (Bạn có nghĩ rằng tính cách của nam và nữ khác nhau như thế nào?)
-
How is the personality of your generation different from your parents’ generation? (Tính cách của thế hệ bạn khác với thế hệ của bố mẹ bạn như thế nào?)
-
Do you think the character traits of people from different regions are different? (Bạn nghĩ những đặc điểm tính cách của người dân ở các vùng khác nhau có khác biệt không?)
Ảnh hưởng của xã hội và văn hóa:
-
Do you think the culture of a country affects the personality of its people? (Bạn nghĩ liệu văn hóa của một quốc gia có ảnh hưởng đến tính cách của người dân ở đó không?)
-
What factors in society affect the development of a person’s personality? (Những yếu tố nào trong xã hội ảnh hưởng đến sự hình thành tính cách của một người?)
-
What do you think is the role of family and friends in shaping a person’s personality? (Bạn nghĩ vai trò của gia đình và bạn bè trong việc định hình tính cách của một người là gì?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Personality - IELTS Speaking Part 3
2.1. What do you think are the most important qualities for friends to have?
What do you think are the most important qualities for friends to have? (Bạn nghĩ những phẩm chất quan trọng nhất mà bạn bè nên có là gì?)
I believe the most important qualities for friends are honesty, empathy, and reliability. Honesty ensures that friends can trust each other and communicate openly, which forms the foundation of any strong relationship. Empathy allows friends to understand and support one another during difficult times, creating a sense of emotional connection and mutual care. Reliability is also crucial because knowing that someone will keep their promises or be there when needed fosters security and strengthens the bond. While fun and shared interests are enjoyable, these core qualities, honesty, empathy, and reliability, are what truly make a friendship meaningful and long-lasting.
(Tôi tin rằng những phẩm chất quan trọng nhất của bạn bè là trung thực, thấu cảm và đáng tin cậy. Trung thực giúp bạn bè có thể tin tưởng lẫn nhau và giao tiếp cởi mở, tạo nền tảng cho mọi mối quan hệ vững chắc. Thấu cảm cho phép bạn bè hiểu và hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn, tạo ra sự gắn kết cảm xúc và quan tâm lẫn nhau. Sự đáng tin cậy cũng rất quan trọng, vì biết rằng ai đó sẽ giữ lời hứa hoặc ở bên khi cần sẽ mang lại cảm giác an toàn và củng cố mối quan hệ. Mặc dù niềm vui và sở thích chung là điều thú vị, nhưng những phẩm chất cốt lõi này, trung thực, thấu cảm và đáng tin cậy, mới thực sự làm cho tình bạn trở nên ý nghĩa và bền lâu.)
Từ vựng ghi điểm:
-
honesty: trung thực
-
empathy: thấu cảm
-
reliability: sự đáng tin cậy
-
mutual care: sự quan tâm lẫn nhau
-
emotional connection: sự gắn kết cảm xúc
-
trust: sự tin tưởng
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Motivation: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.2. Do you think a person can change his/her personality?
Do you think a person can change his/her personality? (Bạn có nghĩ một người có thể thay đổi tính cách của mình không?)
Yes, I believe a person can change aspects of their personality, although fundamental traits may remain relatively stable. Through conscious effort, self-reflection, and new experiences, individuals can develop habits or behaviors that differ from their natural tendencies. For example, a naturally shy person can gradually become more outgoing by practicing social interactions and stepping out of their comfort zone. Therapy, education, and mentorship can also facilitate personality growth by providing guidance and feedback. However, such changes usually take time and persistence, as altering ingrained habits and thought patterns is not easy. Overall, while core characteristics may be stable, personal development allows people to adapt and improve aspects of their personality.
(Vâng, tôi tin rằng một người có thể thay đổi một số khía cạnh của tính cách, mặc dù những đặc điểm cốt lõi có thể vẫn tương đối ổn định. Thông qua nỗ lực có ý thức, tự nhìn nhận bản thân và trải nghiệm mới, các cá nhân có thể phát triển thói quen hoặc hành vi khác với xu hướng tự nhiên của mình. Ví dụ, một người vốn nhút nhát có thể dần trở nên hướng ngoại hơn bằng cách luyện tập giao tiếp xã hội và bước ra khỏi vùng an toàn. Liệu pháp, giáo dục và cố vấn cũng có thể thúc đẩy sự phát triển tính cách bằng cách cung cấp hướng dẫn và phản hồi. Tuy nhiên, những thay đổi này thường đòi hỏi thời gian và sự kiên trì, vì thay đổi thói quen và mô hình tư duy ăn sâu không phải là điều dễ dàng. Nhìn chung, mặc dù các đặc điểm cốt lõi có thể ổn định, sự phát triển cá nhân cho phép con người thích nghi và cải thiện những khía cạnh của tính cách.)
Từ vựng ghi điểm:
-
conscious effort: nỗ lực có ý thức
-
self-reflection: tự nhìn nhận bản thân
-
step out of their comfort zone: bước ra khỏi vùng an toàn
-
facilitate growth: thúc đẩy sự phát triển
-
ingrained habits: thói quen ăn sâu
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Artificial Intelligence (AI): Bài mẫu & từ vựng
2.3. Which personal traits do you think we most want our children to have?
Which personal traits do you think we most want our children to have? (Bạn nghĩ chúng ta muốn con cái sở hữu những phẩm chất cá nhân nào nhất?)
I think the most important traits we want our children to have are kindness, responsibility, and resilience. Kindness helps them build strong, supportive relationships and understand the feelings of others. Responsibility encourages them to take ownership of their actions, complete tasks reliably, and make thoughtful decisions. Resilience allows children to cope with setbacks, learn from failures, and remain motivated despite challenges. While intelligence and creativity are valuable, cultivating these core traits ensures that children grow into well-rounded, emotionally healthy, and socially capable adults who can thrive in both personal and professional life.
(Tôi nghĩ những phẩm chất quan trọng nhất mà chúng ta muốn con cái sở hữu là lòng tốt, trách nhiệm và sự kiên cường. Lòng tốt giúp các em xây dựng các mối quan hệ vững chắc, hỗ trợ lẫn nhau và thấu hiểu cảm xúc của người khác. Trách nhiệm khuyến khích các em chịu trách nhiệm với hành động của mình, hoàn thành nhiệm vụ một cách đáng tin cậy và đưa ra quyết định thận trọng. Sự kiên cường giúp trẻ đối mặt với thất bại, học hỏi từ sai lầm và duy trì động lực bất chấp thử thách. Mặc dù trí thông minh và sự sáng tạo cũng quan trọng, việc nuôi dưỡng những phẩm chất cốt lõi này đảm bảo trẻ lớn lên trở thành những người toàn diện, khỏe mạnh về mặt cảm xúc và có khả năng xã hội, có thể phát triển tốt trong cả đời sống cá nhân và nghề nghiệp.)
Từ vựng ghi điểm:
-
kindness: lòng tốt
-
responsibility: trách nhiệm
-
resilience: sự kiên cường
-
cope with setbacks: đối mặt với thất bại
-
well-rounded: toàn diện
-
socially capable: có khả năng xã hội
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Daily Routine: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.4. What are some of the character traits of people in your country?
What are some of the character traits of people in your country? (Một số phẩm chất cá nhân của người dân nước bạn là gì?)
People in my country are generally known for being hardworking, friendly, and resilient. Hardworking reflects the strong dedication many individuals show in their studies, jobs, or family responsibilities. Friendliness is evident in everyday interactions, as people are often willing to help neighbors, welcome guests warmly, and maintain good relationships. Resilience is another common trait, especially in the face of economic challenges or natural disasters, where communities come together and support one another. Of course, like any society, individuals vary widely, but these characteristics - hard work, friendliness, and resilience, are often considered defining qualities of my country’s people.
(Người dân nước tôi thường được biết đến với phẩm chất chăm chỉ, thân thiện và kiên cường. Chăm chỉ thể hiện qua sự cống hiến mạnh mẽ của nhiều người trong học tập, công việc hoặc trách nhiệm gia đình. Sự thân thiện thể hiện trong các tương tác hàng ngày, vì mọi người thường sẵn sàng giúp đỡ hàng xóm, tiếp đón khách một cách nồng hậu và duy trì các mối quan hệ tốt. Kiên cường là một phẩm chất phổ biến khác, đặc biệt khi đối mặt với khó khăn kinh tế hoặc thiên tai, khi các cộng đồng cùng nhau đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau. Tất nhiên, giống như bất kỳ xã hội nào, mỗi cá nhân có sự khác biệt, nhưng những đặc điểm này, chăm chỉ, thân thiện và kiên cường thường được coi là phẩm chất định hình con người của đất nước tôi.)
Từ vựng ghi điểm:
-
hardworking: chăm chỉ
-
dedication: sự cống hiến
-
friendly: thân thiện
-
resilient: kiên cường
2.5. According to you, what traits are necessary to succeed in a job or career?
According to you, what traits are necessary to succeed in a job or career? (Theo bạn, những phẩm chất nào cần thiết để thành công trong công việc hoặc sự nghiệp?)
In my opinion, several key traits are necessary to succeed in a job or career, including discipline, adaptability, and effective communication. Discipline helps individuals stay focused, manage their time efficiently, and complete tasks reliably. Adaptability allows people to handle changes in the workplace, learn new skills, and respond to unexpected challenges without becoming overwhelmed. Effective communication ensures that ideas are shared clearly, teamwork is smooth, and conflicts are resolved constructively. Additionally, qualities like resilience and a proactive attitude contribute to long-term career growth by helping employees overcome setbacks and seize opportunities. Altogether, these traits create a strong foundation for professional success.
(Theo tôi, một số phẩm chất quan trọng để thành công trong công việc hoặc sự nghiệp bao gồm kỷ luật, khả năng thích ứng và giao tiếp hiệu quả. Kỷ luật giúp con người tập trung, quản lý thời gian hiệu quả và hoàn thành nhiệm vụ đáng tin cậy. Khả năng thích ứng cho phép mọi người đối phó với những thay đổi tại nơi làm việc, học các kỹ năng mới và phản ứng với những thử thách bất ngờ mà không bị quá tải. Giao tiếp hiệu quả đảm bảo rằng ý tưởng được chia sẻ rõ ràng, công việc nhóm diễn ra suôn sẻ và xung đột được giải quyết mang tính xây dựng. Thêm vào đó, những phẩm chất như sự kiên cường và thái độ chủ động đóng góp vào sự phát triển nghề nghiệp lâu dài bằng cách giúp nhân viên vượt qua khó khăn và nắm bắt cơ hội. Tổng thể, những phẩm chất này tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công chuyên nghiệp.)
Từ vựng ghi điểm:
-
discipline: kỷ luật
-
adaptability: khả năng thích ứng
-
effective communication: giao tiếp hiệu quả
-
resilience: sự kiên cường
-
proactive attitude: thái độ chủ động
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Decision making: Bài mẫu & từ vựng
2.6. Do you think people in the same generation have similar personality traits?
Do you think people in the same generation have similar personality traits? (Bạn có nghĩ rằng những người cùng thế hệ có những đặc điểm tính cách giống nhau không?)
I think people in the same generation may share certain traits due to common experiences, cultural trends, and societal influences, but their personalities are still largely shaped by individual factors. For example, many young people today are tech-savvy, open-minded, and value flexibility because they have grown up in a digital and rapidly changing world. However, personality is also influenced by upbringing, family environment, and personal experiences, which can create significant differences even among peers of the same age. Therefore, while generational trends might produce some shared characteristics, each person’s personality remains unique and multifaceted.
(Tôi nghĩ rằng những người cùng thế hệ có thể chia sẻ một số đặc điểm nhất định do trải nghiệm chung, xu hướng văn hóa và ảnh hưởng xã hội, nhưng tính cách của họ vẫn chủ yếu được hình thành bởi các yếu tố cá nhân. Ví dụ, nhiều người trẻ ngày nay thành thạo công nghệ, cởi mở và coi trọng sự linh hoạt vì họ lớn lên trong một thế giới kỹ thuật số và thay đổi nhanh chóng. Tuy nhiên, tính cách cũng bị ảnh hưởng bởi cách nuôi dạy, môi trường gia đình và trải nghiệm cá nhân, điều này có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể ngay cả giữa những người đồng trang lứa. Do đó, mặc dù các xu hướng theo thế hệ có thể tạo ra một số đặc điểm chung, tính cách của mỗi người vẫn độc đáo và nhiều mặt.)
Từ vựng ghi điểm:
-
generation: thế hệ
-
common experiences: trải nghiệm chung
-
cultural trends: xu hướng văn hóa
-
societal influences: ảnh hưởng xã hội
-
tech-savvy: thành thạo công nghệ
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Apologize: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
2.7. In general, do you think men and women have different personality types?
In general, do you think men and women have different personality types? (Nói chung, bạn có nghĩ rằng nam và nữ có kiểu tính cách khác nhau không?)
In general, I think men and women can exhibit some differences in personality, but these distinctions are often influenced more by social expectations and cultural norms than by biology alone. For instance, women are often perceived as more empathetic and nurturing, while men are sometimes seen as more assertive or competitive. However, these are broad generalizations, and individual personalities vary widely regardless of gender. Education, upbringing, and personal experiences play a significant role in shaping personality traits. Overall, while there may be tendencies or trends, I believe that personality is highly individual and cannot be strictly categorized by gender.
(Nói chung, tôi nghĩ nam và nữ có thể thể hiện một số khác biệt về tính cách, nhưng những sự khác biệt này thường bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi kỳ vọng xã hội và chuẩn mực văn hóa hơn là chỉ bởi sinh học. Chẳng hạn, phụ nữ thường được coi là đồng cảm và có tính nuôi dưỡng, trong khi nam giới đôi khi được nhìn nhận là quyết đoán hoặc cạnh tranh hơn. Tuy nhiên, đây chỉ là những tổng quát rộng, và tính cách cá nhân thay đổi rất nhiều bất kể giới tính. Giáo dục, cách nuôi dạy và trải nghiệm cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các đặc điểm tính cách. Nhìn chung, mặc dù có thể có xu hướng hay khuynh hướng, tôi tin rằng tính cách là rất cá nhân và không thể phân loại một cách nghiêm ngặt theo giới tính.)
Từ vựng ghi điểm:
-
exhibit differences: thể hiện sự khác biệt
-
social expectations: kỳ vọng xã hội
-
cultural norms: chuẩn mực văn hóa
-
empathetic: đồng cảm
-
nurturing: có tính nuôi dưỡng
-
assertive: quyết đoán
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Children: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.8. How is the personality of your generation different from your parents’ generation?
How is the personality of your generation different from your parents’ generation? (Tính cách của thế hệ bạn khác gì so với thế hệ cha mẹ bạn?)
I think the personality of my generation differs from my parents’ generation mainly due to changes in technology, lifestyle, and social values. Young people today tend to be more open-minded, adaptable, and comfortable with rapid change because they have grown up in a digital, fast-paced world. We often value independence and self-expression, whereas my parents’ generation emphasized discipline, conformity, and long-term stability. However, both generations share traits such as resilience and a strong work ethic, but the ways we approach problems or interact socially can be quite different. Overall, generational differences reflect evolving societal norms and experiences rather than inherent personality gaps.
(Tôi nghĩ tính cách của thế hệ tôi khác so với thế hệ cha mẹ chủ yếu là do sự thay đổi về công nghệ, lối sống và giá trị xã hội. Giới trẻ ngày nay có xu hướng cởi mở hơn, thích nghi tốt hơn và thoải mái với những thay đổi nhanh chóng vì họ lớn lên trong một thế giới kỹ thuật số và nhịp sống nhanh. Chúng tôi thường coi trọng sự độc lập và tự thể hiện bản thân, trong khi thế hệ cha mẹ nhấn mạnh kỷ luật, sự tuân thủ và ổn định lâu dài. Tuy nhiên, cả hai thế hệ đều chia sẻ những phẩm chất như sự kiên cường và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ, nhưng cách chúng tôi giải quyết vấn đề hoặc tương tác xã hội có thể khá khác nhau. Nhìn chung, sự khác biệt giữa các thế hệ phản ánh các chuẩn mực xã hội và trải nghiệm đang tiến hóa hơn là khoảng cách tính cách bẩm sinh.)
Từ vựng ghi điểm:
-
open-minded: cởi mở
-
adaptable: dễ thích nghi
-
rapid change: sự thay đổi nhanh chóng
-
independence: sự độc lập
-
self-expression: tự thể hiện bản thân
-
discipline: kỷ luật
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Being patient: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.9. Do you think the character traits of people from different regions are different?
Do you think the character traits of people from different regions are different? (Bạn có nghĩ tính cách của người ở các vùng miền khác nhau là khác nhau không?)
Yes, I believe that people from different regions can have distinct character traits, largely influenced by cultural traditions, climate, and local lifestyles. For example, people from rural areas often develop traits like patience, resilience, and a strong sense of community because they grow up working closely with nature and relying on neighbors. In contrast, urban residents may be more fast-paced, ambitious, and open to new ideas due to exposure to competitive environments and diverse social interactions. Of course, individual personalities vary widely, but regional influences can shape tendencies in behavior, attitudes, and social norms. Overall, geography and culture play an important role in shaping the typical traits associated with different regions.
(Vâng, tôi tin rằng người ở các vùng miền khác nhau có thể có những đặc điểm tính cách riêng, phần lớn bị ảnh hưởng bởi truyền thống văn hóa, khí hậu và lối sống địa phương. Chẳng hạn, người ở vùng nông thôn thường phát triển những phẩm chất như kiên nhẫn, kiên cường và tinh thần cộng đồng mạnh vì họ lớn lên làm việc gắn bó với thiên nhiên và phụ thuộc vào hàng xóm. Ngược lại, người sống ở đô thị có thể sống nhanh hơn, tham vọng hơn và cởi mở với các ý tưởng mới nhờ tiếp xúc với môi trường cạnh tranh và các tương tác xã hội đa dạng. Tất nhiên, tính cách cá nhân rất khác nhau, nhưng những ảnh hưởng theo vùng miền có thể hình thành xu hướng trong hành vi, thái độ và chuẩn mực xã hội. Nhìn chung, địa lý và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các đặc điểm điển hình của các vùng miền khác nhau.)
Từ vựng ghi điểm:
-
distinct character traits: đặc điểm tính cách riêng
-
cultural traditions: truyền thống văn hóa
-
rural areas: vùng nông thôn
-
patience: kiên nhẫn
-
resilience: kiên cường
-
strong sense of community: tinh thần cộng đồng mạnh
-
urban residents: người sống ở đô thị
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Kindness: Bài mẫu & từ vựng
2.10. Do you think the culture of a country affects the personality of its people?
Do you think the culture of a country affects the personality of its people? (Bạn có nghĩ văn hóa của một quốc gia ảnh hưởng đến tính cách của người dân không?)
Yes, I strongly believe that a country’s culture significantly shapes the personality of its people. Cultural values, social norms, and traditions influence how individuals think, behave, and interact with others. For example, in collectivist cultures, such as many Asian countries, people are often more community-oriented, cooperative, and respectful of authority. In contrast, in individualistic cultures, like those in Western countries, independence, assertiveness, and self-expression are highly encouraged. Additionally, culture can affect attitudes toward risk, patience, and problem-solving. While personal experiences and upbringing also play a role, the broader cultural environment provides a framework that guides behavior and helps shape personality traits over time.
(Vâng, tôi tin chắc rằng văn hóa của một quốc gia ảnh hưởng đáng kể đến tính cách của người dân. Các giá trị văn hóa, chuẩn mực xã hội và truyền thống định hình cách con người suy nghĩ, hành xử và tương tác với người khác. Ví dụ, trong các nền văn hóa tập thể, như nhiều nước châu Á, con người thường hướng về cộng đồng, hợp tác và tôn trọng quyền lực. Ngược lại, trong các nền văn hóa cá nhân chủ nghĩa, như ở các nước phương Tây, sự độc lập, quyết đoán và tự thể hiện bản thân được khuyến khích mạnh mẽ. Hơn nữa, văn hóa còn ảnh hưởng đến thái độ đối với rủi ro, kiên nhẫn và cách giải quyết vấn đề. Mặc dù trải nghiệm cá nhân và cách nuôi dạy cũng đóng vai trò, môi trường văn hóa rộng lớn hơn cung cấp khuôn khổ định hướng hành vi và hình thành các đặc điểm tính cách theo thời gian.)
Từ vựng ghi điểm:
-
collectivist culture: văn hóa tập thể
-
individualistic culture: văn hóa cá nhân chủ nghĩa
-
community-oriented: hướng về cộng đồng
-
assertiveness: quyết đoán
-
self-expression: tự thể hiện bản thân
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Beauty: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.11. What factors in society affect the development of a person’s personality?
What factors in society affect the development of a person’s personality? (Những yếu tố nào trong xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển tính cách của một người?)
Several societal factors play a crucial role in shaping a person’s personality. Family and upbringing are perhaps the most influential, as children learn values, behaviors, and emotional responses from parents and close relatives. Education and school environments also contribute significantly by exposing individuals to social norms, teamwork, and problem-solving experiences. Peer groups and social networks further shape attitudes, interests, and social skills. Additionally, media, cultural traditions, and economic conditions can influence a person’s outlook, resilience, and priorities. While innate traits matter, these social factors provide the context and experiences that guide personality development throughout life.
(Một số yếu tố xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách của một người. Gia đình và cách nuôi dạy có lẽ là ảnh hưởng lớn nhất, vì trẻ em học các giá trị, hành vi và phản ứng cảm xúc từ cha mẹ và những người thân gần gũi. Giáo dục và môi trường học đường cũng góp phần đáng kể bằng cách tiếp xúc với các chuẩn mực xã hội, làm việc nhóm và các trải nghiệm giải quyết vấn đề. Nhóm bạn bè và mạng lưới xã hội cũng định hình thái độ, sở thích và kỹ năng xã hội. Thêm vào đó, truyền thông, truyền thống văn hóa và điều kiện kinh tế có thể ảnh hưởng đến cách nhìn nhận, sự kiên cường và ưu tiên của một người. Mặc dù các đặc điểm bẩm sinh cũng quan trọng, những yếu tố xã hội này cung cấp bối cảnh và trải nghiệm hướng dẫn sự phát triển tính cách suốt đời.)
Từ vựng ghi điểm:
-
upbringing: cách nuôi dạy
-
social norms: chuẩn mực xã hội
-
teamwork: làm việc nhóm
-
problem-solving experiences: trải nghiệm giải quyết vấn đề
-
peer groups: nhóm bạn bè
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng
2.12. What do you think is the role of family and friends in shaping a person’s personality?
What do you think is the role of family and friends in shaping a person’s personality? (Bạn nghĩ vai trò của gia đình và bạn bè trong việc hình thành tính cách của một người là gì?)
Family and friends play a fundamental role in shaping a person’s personality. Family is often the first source of socialization, teaching values, morals, and emotional responses from a very young age. Parents’ guidance, encouragement, and discipline help children develop traits like responsibility, empathy, and self-confidence. Friends, on the other hand, influence social behaviors, communication skills, and attitudes toward cooperation and teamwork. Peer feedback and shared experiences allow individuals to test boundaries, learn social norms, and gain a sense of identity. Overall, while innate tendencies matter, the interactions and support from family and friends significantly mold personality over time.
(Gia đình và bạn bè đóng vai trò cơ bản trong việc hình thành tính cách của một người. Gia đình thường là nguồn xã hội hóa đầu tiên, dạy những giá trị, đạo đức và phản ứng cảm xúc từ khi còn nhỏ. Sự hướng dẫn, khích lệ và kỷ luật của cha mẹ giúp trẻ phát triển các phẩm chất như trách nhiệm, đồng cảm và tự tin. Bạn bè, ngược lại, ảnh hưởng đến hành vi xã hội, kỹ năng giao tiếp và thái độ đối với sự hợp tác và làm việc nhóm. Phản hồi từ bạn bè và những trải nghiệm chung giúp cá nhân thử thách giới hạn, học các chuẩn mực xã hội và hình thành nhận dạng bản thân. Nhìn chung, mặc dù các xu hướng bẩm sinh quan trọng, nhưng các tương tác và sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè định hình tính cách đáng kể theo thời gian.)
Từ vựng ghi điểm:
-
socialization: quá trình xã hội hóa
-
emotional responses: phản ứng cảm xúc
-
responsibility: trách nhiệm
-
empathy: đồng cảm
-
self-confidence: tự tin
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Personality - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic Personality
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Personality, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
Ambitious |
Tính từ |
Tham vọng |
She’s very ambitious and always sets high goals. (Cô ấy rất tham vọng và luôn đặt ra mục tiêu cao.) |
|
Generous |
Tính từ |
Hào phóng, rộng lượng |
He is generous with his time and always helps others. (Anh ấy rộng lượng về thời gian và luôn giúp đỡ người khác.) |
|
Honest |
Tính từ |
Trung thực |
I admire her because she is always honest. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì cô ấy luôn trung thực.) |
|
Optimistic |
Tính từ |
Lạc quan |
He remains optimistic even in difficult situations. (Anh ấy vẫn lạc quan ngay cả trong tình huống khó khăn.) |
|
Pessimistic |
Tính từ |
Bi quan |
Don’t be pessimistic; things will get better. (Đừng bi quan; mọi chuyện sẽ tốt lên.) |
|
Loyal |
Tính từ |
Trung thành |
A loyal friend is always by your side. (Một người bạn trung thành luôn bên cạnh bạn.) |
|
Reliable |
Tính từ |
Đáng tin cậy |
She’s very reliable and never breaks her promises. (Cô ấy rất đáng tin cậy và không bao giờ thất hứa.) |
|
Sociable |
Tính từ |
Hòa đồng, dễ gần |
He is sociable and enjoys meeting new people. (Anh ấy hòa đồng và thích gặp gỡ người mới.) |
|
Introverted |
Tính từ |
Hướng nội |
She’s introverted and prefers spending time alone. (Cô ấy hướng nội và thích dành thời gian một mình.) |
|
Extroverted |
Tính từ |
Hướng ngoại |
Extroverted people often enjoy social events. (Người hướng ngoại thường thích các sự kiện xã hội.) |
|
Compassionate |
Tính từ |
Thương người, giàu lòng trắc ẩn |
She is compassionate and cares deeply about others. (Cô ấy giàu lòng trắc ẩn và quan tâm sâu sắc đến người khác.) |
|
Courageous |
Tính từ |
Can đảm |
It was courageous of him to speak out against injustice. (Anh ấy thật can đảm khi lên tiếng chống lại bất công.) |
|
Flexible |
Tính từ |
Linh hoạt |
Being flexible helps you adapt to changes easily. (Linh hoạt giúp bạn thích nghi dễ dàng với thay đổi.) |
|
Stubborn |
Tính từ |
Cứng đầu |
He’s stubborn and rarely changes his mind. (Anh ấy cứng đầu và hiếm khi thay đổi ý kiến.) |
|
Moody |
Tính từ |
Thường thay đổi tâm trạng |
She’s moody and can get upset easily. (Cô ấy thất thường và dễ bị buồn bã.) |
|
Ambivert |
Danh từ |
Người vừa hướng nội vừa hướng ngoại |
As an ambivert, he enjoys both socializing and alone time. (Là người vừa hướng nội vừa hướng ngoại, anh ấy vừa thích giao tiếp vừa thích ở một mình.) |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Personality
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Personality:
|
Cụm từ / Idiom |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
Down-to-earth |
Thực tế, gần gũi, không kiêu căng |
Despite being famous, he’s very down-to-earth. (Mặc dù nổi tiếng, anh ấy rất gần gũi và thực tế.) |
|
Go-getter |
Người năng động, cầu tiến |
She’s a go-getter who never gives up on her goals. (Cô ấy là người năng động, không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.) |
|
A chip off the old block |
Con giống bố/mẹ về tính cách |
Tom is a chip off the old block; he’s as ambitious as his father. (Tom giống bố anh ấy; anh ấy tham vọng như bố mình.) |
|
Set in one’s ways |
Cứng đầu, khó thay đổi |
He’s quite set in his ways and doesn’t like new ideas. (Anh ấy khá cứng đầu và không thích những ý tưởng mới.) |
|
Take after |
Giống ai về ngoại hình hoặc tính cách |
She takes after her mother in being very kind and caring. (Cô ấy giống mẹ ở sự tốt bụng và quan tâm người khác.) |
|
Thick-skinned |
Trơ trẽn, chịu được chỉ trích |
You need to be thick-skinned to work in politics. (Bạn cần trơ trẽn để làm việc trong chính trị.) |
|
Cold fish |
Người ít biểu lộ cảm xúc, lạnh lùng |
He’s a bit of a cold fish, but he’s very reliable. (Anh ấy hơi lạnh lùng, nhưng rất đáng tin cậy.) |
|
Fair-weather friend |
Bạn chỉ ở bên khi mọi chuyện suôn sẻ |
Don’t rely on him; he’s just a fair-weather friend. (Đừng dựa vào anh ấy; anh ấy chỉ là bạn khi mọi chuyện tốt đẹp.) |
|
A breath of fresh air |
Người mới mẻ, làm bầu không khí tích cực |
Her positive attitude is a breath of fresh air. (Thái độ tích cực của cô ấy như một làn gió mới.) |
|
Quick-tempered |
Nóng tính, dễ nổi giận |
He’s quick-tempered but apologizes quickly. (Anh ấy nóng tính nhưng nhanh chóng xin lỗi.) |
|
Down in the dumps |
Buồn bã, chán nản |
She’s been down in the dumps since she lost her job. (Cô ấy buồn bã kể từ khi mất việc.) |
|
As stubborn as a mule |
Cứng đầu như lừa |
He’s as stubborn as a mule and never admits he’s wrong. (Anh ấy cứng đầu như lừa và không bao giờ thừa nhận mình sai.) |
|
Born leader |
Người sinh ra để lãnh đạo |
He’s a born leader, everyone naturally follows his advice. (Anh ấy sinh ra là người lãnh đạo, mọi người tự nhiên nghe theo lời khuyên của anh ấy.) |
|
Keep one’s cool |
Giữ bình tĩnh |
She managed to keep her cool during the stressful meeting. (Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc họp căng thẳng.) |
4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Personality trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Personality trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



